Có 2 kết quả:
画饼充饥 huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ • 畫餅充飢 huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to allay one's hunger using a picture of a cake
(2) to feed on illusions (idiom)
(2) to feed on illusions (idiom)
Bình luận 0
huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to allay one's hunger using a picture of a cake
(2) to feed on illusions (idiom)
(2) to feed on illusions (idiom)
Bình luận 0